Từ điển Thiều Chửu枴 - quải① Cái gậy người già chống.
Từ điển Trần Văn Chánh枴 - quải(văn) Gậy của người già chống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng枴 - quảiCái gậy để người già chống.